| 1. |
Phạm Chí Tích |
| |
Bí thư Đảng uỷ, Giám đốc Công ty |
| |
ĐT: 08.8875169, 0903 823 417 |
| |
Học vấn: Thạc sĩ |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
Nhà riêng: 33 đường 8, P.Bình An, Q.2 |
| |
ĐT nhà riêng: 08.7415095 |
| |
|
| 2. |
Vũ Như Thiệu |
| |
Phó Bí thư, Phó Giám đốc Công ty |
| |
ĐT: 08.8998117, 0913 805 035 |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
Nhà riêng: Số 72, đường số 5, KP4, P.Bình An, Q.2 |
| |
ĐT nhà riêng: 08.8980244 |
| |
|
| 3. |
Trần Việt Dũng |
| |
Phó Bí thư thường trực, Phó Giám đốc Công ty, Kế toán trưởng |
| |
ĐT: 08.7415097, 0903 839 339 |
| |
Học vấn: Cử nhân |
| |
Chuyên môn: Kinh tế Nông lâm |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 4. |
Tăng Bá Nam |
| |
UVTV Đảng uỷ, Giám đốc Xí nghiệp Trắc địa Bản đồ 203 |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|
| 5. |
Đào Ngọc Chiến |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Phó Giám đốc Công ty, Giám đốc Chi nhánh Công ty tại Hà Nội |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 6. |
Nguyễn Đức Kiên |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Giám đốc Xí nghiệp Trắc địa bản đồ 305 |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Cử nhân |
| |
|
| 7. |
Đỗ Văn Chuyên |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Giám đốc Xí nghiệp Trắc địa bản đồ 103 |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|
| 8. |
Lê Ngọc Nhung |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Giám đốc Xí nghiệp Trắc địa bản đồ 201 |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 9. |
Trần Quang Phúc |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Giám đốc Trung tâm Kỹ thuật Môi trường |
| |
Học vấn: Cử nhân |
| |
Chuyên môn: Kinh tế |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 10. |
Hoàng Văn Mâu |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Giám đốc Xí nghiệp Trắc địa bản đồ 301 |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|
| 11. |
Trần Hữu Đạt |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Đoàn trưởng Đoàn 309 |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|
| 12. |
Hồ Văn Trang |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Trưởng phòng Kỹ thuật Công nghệ |
| |
Học vấn: Thạc sĩ |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 13. |
Bùi Sơn |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Giám đốc Xí nghiệp Đo vẽ Ảnh số và Địa tin học |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 14. |
Lê Duy Mật |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Phó Chánh Văn phòng |
| |
Học vấn: Cao đẳng |
| |
Chuyên môn: Kinh tế |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|
| 15. |
Trần Thạnh |
| |
ĐUV Đảng uỷ, Phó Trưởng phòng Kế hoạch sản xuất |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Trắc địa bản đồ |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|