| 1. |
Lê Văn Chố |
| |
Bí thư Đảng ủy, Phó Giám đốc Đài |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Thủy văn |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 2. |
Phan Thanh Minh |
| |
Phó Bí thư Đảng ủy, Phụ trách Đài |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Điện tử, TC quản lý nhà nước |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 3. |
Nguyễn Ngọc Vinh |
| |
UVTV Đảng uỷ, Chủ nhiệm UBKT |
| |
Học vấn: Thạc sĩ |
| |
Chuyên môn: Thủy lợi |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 4. |
Nguyễn Thị Thu Hương |
| |
ĐUV, Chánh Văn phòng |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Khí tượng |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|
| 5. |
Phạm Hồ Quốc Tuấn |
| |
ĐUV, Trưởng phòng Máy Thiết bị CNTT |
| |
Học vấn: Cao đẳng |
| |
Chuyên môn: Tin học |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|
| 6. |
Nguyễn Minh Giám |
| |
ĐUV, Phó Giám đốc |
| |
Học vấn: Thạc sĩ |
| |
Chuyên môn: Vật lý |
| |
Lý luận chính trị: Cao cấp |
| |
|
| 7. |
Đặng Văn Dũng |
| |
ĐUV, Giám đốc TTKTTV Sóc Trăng |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Khí tượng |
| |
Lý luận chính trị: Sơ cấp |
| |
|
| 8. |
Nguyễn Kiệt |
| |
ĐUV, Giám đốc TTKTTV Bà Rịa-Vũng Tàu |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Thủy văn |
| |
Lý luận chính trị: Sơ cấp |
| |
|
| 9. |
Võ Thạnh |
| |
ĐUV, Giám đốc TTKTTV An Giang |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Vật lý |
| |
Lý luận chính trị: Sơ cấp |
| |
|
| 10. |
Giáp Văn Vinh |
| |
ĐUV, Giám đốc TTKTTV SCL |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Thủy văn |
| |
Lý luận chính trị: sơ cấp |
| |
|
| 11. |
Lương Hữu Anh |
| |
ĐUV, Trưởng phòng mạng lưới |
| |
Học vấn: Kỹ sư |
| |
Chuyên môn: Thủy văn |
| |
Lý luận chính trị: Trung cấp |
| |
|